Cách sử dụng mè đen tốt nhất cho sức khỏe bạn đã biết hay chưa? Đây là một trong những loại hạt có rất nhiều công dụng tốt, có thể thực hiện ngay tại nhà với các bước cực kỳ đơn giản. Chi tiết các cách sử dụng sẽ được giới thiệu ngay trong bài viết dưới đây để bạn tham khảo.
Các thành phần dinh dưỡng có trong hạt mè đen
Hạt mè đen hay còn gọi là vừng đen, là một loại hạt giàu dinh dưỡng với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số thành phần dinh dưỡng chính có trong 2 muỗng canh (khoảng 28 gram) hạt mè đen nguyên hạt:
Chất béo:
- Tổng chất béo: 9 gam
- Chất béo bão hòa: 1,5 gam
- Chất béo không bão hòa đơn: 3,5 gam
- Chất béo không bão hòa đa: 4 gam
- Chất xơ: 2 gam
Chất dinh dưỡng khác:
- Vitamin: Vitamin B1 (thiamin), vitamin B2 (riboflavin), vitamin B3 (niacin), vitamin B6, vitamin B9 (folate), vitamin E
- Khoáng chất: Canxi, magie, phốt pho, sắt, kẽm, đồng, mangan
- Chất chống oxy hóa: Sesamin, sesamolin, lignans
- Hợp chất khác: Protein, tryptophan
Ngoài ra, hạt mè đen còn chứa một lượng nhỏ các chất dinh dưỡng khác như kali, choline và selen.
Những công dụng hữu ích của hạt mè đen
Hạt mè đen có rất nhiều công dụng hữu ích khác nhau cực kỳ tốt cho sức khỏe của người dùng. Cụ thể những công dụng này sẽ được giới thiệu sau đây để bạn tham khảo.
Giàu dinh dưỡng
Hạt mè đen là nguồn cung cấp dồi dào vitamin, khoáng chất, chất béo tốt và chất chống oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể. Một số dưỡng chất thiết yếu có thể kể đến như:
- Vitamin: B1, B2, B3, B6, B9, E
- Khoáng chất: Canxi, magie, phốt pho, sắt, kẽm, đồng, mangan
- Chất béo: Chất béo không bão hòa đơn, chất béo không bão hòa đa
- Chất chống oxy hóa: Sesamin, sesamol, lignans
- Protein: Tryptophan
Tốt cho sức khỏe tim mạch
Hàm lượng chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa trong hạt mè đen giúp giảm cholesterol xấu (LDL), tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó bảo vệ tim mạch và phòng ngừa các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ. Chất xơ trong hạt mè đen cũng góp phần làm giảm cholesterol xấu và cải thiện sức khỏe tim mạch.
Hỗ trợ hệ xương khớp
Hàm lượng canxi và magie dồi dào trong hạt mè đen giúp tăng mật độ xương, phòng ngừa loãng xương, đặc biệt tốt cho phụ nữ sau mãn kinh và người cao tuổi. Mangan trong hạt mè đen cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì cấu trúc xương.
Tăng cường hệ miễn dịch
Hạt mè đen chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Chất chống oxy hóa trong hạt mè đen giúp chống lại các gốc tự do, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như ung thư, tim mạch, tiểu đường.
Làm đẹp da và tóc
Vitamin E và các chất chống oxy hóa trong hạt mè đen giúp dưỡng da, chống lão hóa, giảm nếp nhăn, làm sáng da. Biotin trong hạt mè đen giúp tóc chắc khỏe, giảm rụng tóc.
Hỗ trợ hệ tiêu hóa
Hạt mè đen chứa nhiều chất xơ giúp thúc đẩy hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả, ngăn ngừa táo bón. Chất béo trong hạt mè đen cũng giúp bôi trơn hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ mắc các bệnh tiêu hóa như viêm đại tràng.
Cải thiện chất lượng giấc ngủ
Tryptophan trong hạt mè đen giúp cơ thể sản xuất serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh giúp điều hòa giấc ngủ, mang lại giấc ngủ ngon và sâu hơn.
Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
Hạt mè đen giúp kiểm soát lượng đường trong máu, giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
Hỗ trợ giảm cân
Chất xơ trong hạt mè đen giúp tạo cảm giác no lâu, hạn chế cảm giác thèm ăn, hỗ trợ giảm cân hiệu quả.
Tăng cường trí nhớ
Vitamin B trong hạt mè đen giúp cải thiện trí nhớ, tăng cường khả năng tập trung.
Cách sử dụng mè đen tốt nhất và hiệu quả nhất
Để đảm bảo có được công dụng hiệu quả thì bạn cần biết cách sử dụng mè đen tốt nhất. Chi tiết cách sử dụng sẽ được hướng dẫn ngay dưới đây.
Lựa chọn mè đen
Nên chọn mua mè đen nguyên chất, không qua tẩm ướp gia vị để đảm bảo chất lượng và dinh dưỡng. Mua mè đen ở những cửa hàng uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Quan sát màu sắc và mùi vị của mè đen: Mè đen ngon sẽ có màu đen tuyền, bóng mượt, có mùi thơm nhẹ. Tránh mua mè đen có màu sẫm, mùi hôi hoặc bị mốc.
Cách chế biến mè đen
Mè đen có thể sử dụng ở dạng nguyên hạt hoặc đã rang chín. Rang mè đen trước khi sử dụng sẽ giúp mè đen thơm ngon hơn và dễ tiêu hóa hơn. Nên rang mè đen ở lửa nhỏ, đảo đều tay cho đến khi mè đen có mùi thơm và chuyển sang màu vàng nâu. Tránh rang mè đen ở nhiệt độ cao vì có thể làm mất đi một số dưỡng chất.
Liều lượng sử dụng
Mỗi ngày nên ăn khoảng 2 – 3 muỗng canh mè đen. Có thể chia nhỏ thành nhiều lần ăn trong ngày để dễ hấp thu. Không nên ăn quá nhiều mè đen vì có thể gây đầy bụng, khó tiêu.
Cách sử dụng mè đen
Mè đen có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như:
- Ăn trực tiếp: Mè đen có thể ăn trực tiếp như một món ăn vặt hoặc thêm vào các món ăn khác như cháo, súp, salad.
- Rang hoặc xay: Mè đen có thể rang hoặc xay thành bột để sử dụng. Bột mè đen có thể pha với nước hoặc sữa để uống, hoặc dùng để làm bánh, kẹo, đồ nướng.
- Nấu sữa mè đen: Sữa mè đen là một thức uống thơm ngon và bổ dưỡng, rất tốt cho sức khỏe.
- Làm dầu mè đen: Dầu mè đen có thể dùng để nấu ăn, trộn salad hoặc bôi lên da.
Sử dụng mè đen không đúng cách có tác hại gì không?
Sử dụng mè đen không đúng cách có thể gây ra một số tác hại như sau:
Rối loạn tiêu hóa
Mè đen có tính nhuận tràng cao. Do đó, nếu sử dụng quá nhiều mè đen, đặc biệt là ở những người có đường ruột yếu, thường xuyên bị tiêu chảy, có thể dẫn đến tình trạng tiêu chảy nặng hơn. Ngoài ra, mè đen cũng có thể gây đầy bụng, khó tiêu nếu sử dụng quá nhiều.
Hạ huyết áp
Mè đen chứa nhiều magie, có thể làm giảm huyết áp. Do đó, những người bị huyết áp thấp nên hạn chế sử dụng mè đen vì có thể khiến huyết áp tụt xuống thấp hơn, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, hoa mắt.
Gây dị ứng
Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số người có thể bị dị ứng với mè đen. Các triệu chứng dị ứng mè đen bao gồm ngứa, nổi mề đay, phát ban, sưng mặt, khó thở. Nếu bạn nghi ngờ mình bị dị ứng với mè đen, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị.
Tương tác thuốc
Mè đen có thể tương tác với một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc làm loãng máu, thuốc hạ huyết áp. Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng mè đen để tránh tương tác thuốc.
Bài viết trên đã giải đáp chi tiết thắc mắc cách sử dụng mè đen tốt nhất cùng những công dụng hữu ích của loại hạt này. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có thêm được những kiến thức chữa bệnh cực kỳ hữu ích.